cấp bách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp bách+
- Urgent, pressing
- đòi hỏi cấp bách
an urgent requirement
- đòi hỏi cấp bách
- Tense, requiring immediate attention
- tình thế cấp bách
a tense situation, an emergency
- tình thế cấp bách
Lượt xem: 568